Characters remaining: 500/500
Translation

gia dĩ

Academic
Friendly

Từ "gia dĩ" trong tiếng Việt một từ nguồn gốc từ tiếng Hán thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ điển. "Gia dĩ" thực chất một cách nói tắt của "gia chi dĩ," với nghĩa là "cái đã nói hoặc đã đề cập đến trước đó."

Giải thích
  • "Gia" có nghĩa là "đã" hoặc "đã nói."
  • "Dĩ" có nghĩa là "cái đó" hay "điều đó."
dụ sử dụng
  1. Trong hội thoại:

    • A: "Tôi đã gửi thư cho anh ấy rồi."
    • B: "Gia dĩ, anh ấy sẽ trả lời vào cuối tuần."
  2. Trong văn bản:

    • "Những ý kiến của các chuyên gia gia dĩ đều rất quan trọng để chúng ta có thể đưa ra quyết định chính xác."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết: "Gia dĩ" thường được dùng trong các bài nghị luận, tiểu luận hay các văn bản chính thức để tăng tính trang trọng.
  • Khi sử dụng trong văn chương: Từ này có thể xuất hiện trong thơ ca hoặc các tác phẩm văn học cổ điển, thể hiện sự tinh tế sâu sắc trong cách diễn đạt.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Đã nói," "đã đề cập," "đã nhắc đến."
  • Từ đồng nghĩa: "Khi đã," "sau khi đã," "đã nói đến."
Lưu ý
  • "Gia dĩ" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hàng ngày, chủ yếu thấy trong văn viết hoặc trong những tình huống trang trọng hơn.
  1. "Gia chi dĩ" nói tắt.

Comments and discussion on the word "gia dĩ"